Characters remaining: 500/500
Translation

coon bear

Academic
Friendly

Từ "coon bear" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn. Có thể bạn đang nói đến "giant panda" (gấu trúc khổng lồ), một loài động vật nổi tiếng chỉ Trung Quốc. Dưới đây giải thích chi tiết về "giant panda".

Định nghĩa:

Giant panda (gấu trúc khổng lồ): một loài động vật thuộc họ gấu, nổi tiếng với bộ lông đen trắng đặc trưng. Chúng chủ yếu sốngcác khu rừng treTrung Quốc nổi tiếng với chế độ ăn chủ yếu tre.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The giant panda is native to China." (Gấu trúc khổng lồ loài bản địa của Trung Quốc.)
  2. Câu nâng cao: "Conservation efforts have been implemented to protect the giant panda and its natural habitat." (Các nỗ lực bảo tồn đã được thực hiện để bảo vệ gấu trúc khổng lồ môi trường sống tự nhiên của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Panda: từ viết tắt thường dùng để chỉ gấu trúc nói chung, có thể bao gồm cả các loài khác ngoài gấu trúc khổng lồ.
  • Red panda: Một loài khác, nhỏ hơn màu sắc khác, không phải gấu trúc khổng lồ nhưng thường bị nhầm lẫn tên gọi.
Từ đồng nghĩa:
  • Bear: Gấu (mặc dù không chỉ định nghĩa riêng cho gấu trúc khổng lồ).
  • Bamboo bear: Một cách gọi khác cho gấu trúc khổng lồ, nhấn mạnh vào chế độ ăn của chúng.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "giant panda". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến bảo tồn động vật hoặc tình trạng nguy cấp của chúng.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Khi nói về bảo tồn động vật, người ta thường nhắc đến gấu trúc khổng lồ như một biểu tượng của nỗ lực bảo vệ động vật hoang dã.
Noun
  1. Loài gấu trúc khổng lồTrung Quốc

Synonyms

Comments and discussion on the word "coon bear"