Từ "coon bear" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể gây nhầm lẫn. Có thể bạn đang nói đến "giant panda" (gấu trúc khổng lồ), một loài động vật nổi tiếng chỉ có ở Trung Quốc. Dưới đây là giải thích chi tiết về "giant panda".
Định nghĩa:
Giant panda (gấu trúc khổng lồ): Là một loài động vật có vú thuộc họ gấu, nổi tiếng với bộ lông đen trắng đặc trưng. Chúng chủ yếu sống ở các khu rừng tre ở Trung Quốc và nổi tiếng với chế độ ăn chủ yếu là tre.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The giant panda is native to China." (Gấu trúc khổng lồ là loài bản địa của Trung Quốc.)
Câu nâng cao: "Conservation efforts have been implemented to protect the giant panda and its natural habitat." (Các nỗ lực bảo tồn đã được thực hiện để bảo vệ gấu trúc khổng lồ và môi trường sống tự nhiên của nó.)
Các biến thể và từ gần giống:
Panda: Là từ viết tắt thường dùng để chỉ gấu trúc nói chung, có thể bao gồm cả các loài khác ngoài gấu trúc khổng lồ.
Red panda: Một loài khác, nhỏ hơn và có màu sắc khác, không phải là gấu trúc khổng lồ nhưng thường bị nhầm lẫn vì tên gọi.
Từ đồng nghĩa:
Bear: Gấu (mặc dù không chỉ định nghĩa riêng cho gấu trúc khổng lồ).
Bamboo bear: Một cách gọi khác cho gấu trúc khổng lồ, nhấn mạnh vào chế độ ăn của chúng.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "giant panda". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến bảo tồn động vật hoặc tình trạng nguy cấp của chúng.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh: